Dịch vụ điện thoại di động ở Singapore

Một vài chia sẻ về việc sử dụng dịch vụ điện thoại di động ở Singapore dành cho du học sinh và các bạn qua đây làm việc.

Xu thế phát triển không nghỉ của công nghệ thông tin – viễn thông nói chung đã biến điện thoại di động và các dịch vụ đi kèm, đặc biệt là dịch vụ mobile internet trở nên thiết yếu với hầu hết mọi người. Bài dưới đây xin mạn phép chia sẻ một số kinh nghiệm cơ bản về việc sử dụng dịch vụ điện thoại di động (mobile service) tại Singapore.
Các thông tin trong bài này được cập nhật tại thời điểm April 2015.
1. Vài điểm chú ý cơ bản khi bắt đầu dùng mobile service ở Sing
- Có 3 nhà mạng đang cung cấp dịch vụ điện thoại di động ở Sing: Singtel (màu đỏ); StarHub (Màu xanh lá cây) và M1 (màu cam). Về cơ bản, ba hãng này tương đương nhau và cạnh tranh khốc liệt về giá thành, chất lượng dịch vụ cũng như chăm sóc khách hàng.
- Thủ tục đăng ký dịch vụ điện thoại ở Sing bị kiểm soát chặt hơn nhiều so với ở VN. Người mua SIM bắt buộc phải trình hộ chiếu/ thẻ cư trú (EP/ LTVP, SPass, Student Pass etc) và thẻ này sẽ được chụp/ scan/ photo lại để đưa vào hồ sơ.
- Ở Sing, nhận cuộc gọi cũng mất tiền. Trừ các trường hợp mua sẵn gói miễn cước nghe (fee incoming call), người nhận cuộc gọi bị trừ tiền giống như người gọi điện.
- Ở Sing, các thuê bao điện thoại trả sau phải trả tiền để được hiển thị số gọi đến.
- Ở Sing, các thuê bao điện trả sau có thể trả tiền cho nhà mạng để giấu số khi gọi đi.
- Sing đã triển khai dịch vụ data 4G từ năm 2012. Nói ngắn gọn, 4G là dịch vụ mobile internet có tốc độ truy cập rất nhanh (ngang ngửa thậm chí nhanh hơn điện thoại dùng WiFi).
- Tài khoản di động trả trước ở Sing chia làm nhiều tài khoản con, tùy vào loại thẻ nạp.
- Cước phí dữ liệu (data) ở Sing, nếu như không mua gói dữ liệu từ trước, là cực kỳ đắt – khoảng từ $2 đến $7 cho 1MB. (trung bình một bài hát trên nhaccuatui có dung lượng từ 2 đến 3MB)
2. Dịch vụ điện thoại trả trước – prepaid mobile service
Ưu điểm dễ nhận thấy của dịch vụ điện thoại trả trước (prepaid) là tiện lợi, giá rẻ và thuận tiện khi muốn thực hiện cuộc gọi thời gian dài (30 phút trở lên) về Việt Nam. Thủ tục đăng ký prepaid cũng nhanh chóng, có thể thực hiện tại các outlets hoặc 7Eleven, hay các cửa hàng điện thoại nhỏ xung quanh wet market.
Về cơ bản, cước phí của prepaid không quá đắt, có nhiều lựa chọn khi top up tùy vào nhu cầu sử dụng (gọi đường dài về VN hay dùng internet). Cả ba nhà mạng đều có:
- Loại thẻ top up riêng chuyên dùng để gọi điện thoại quốc tế ($15/$22/$28 của Singtel, $15/$28 của StarHub và $15/$28 của M1)
- Đầu số “Free IDD” để gọi điện thoại quốc tế giá rẻ. Đầu số của Singtel là 019, của StarHub là 018, của M1 là 021.
- Các gói dung lượng (data bundle) với giá cả, thời hạn sử dụng và dung lượng hợp lý tùy nhu cầu sử dụng.
2.1. Cước phí
Dưới đây là bảng cước phí dịch vụ prepaid của ba nhà mạng tại thời điểm April 2015. Để kiểm tra cước hiện tại, vào các link được dẫn ở dưới bảng.
Nhà mạng | Singtel | StarHub | M1 | |
Local call (gọi trong Singapore) | Peak hours (giờ bận) – từ 8 giờ sáng đến 8 giờ tối thứ Hai đến thứ Sáu | 16¢/min Tương đương 6 phút 15 giây một dollar | 22¢/phút đầu; 8¢/phút cho các phút sau Tương đương 12 phút một dollar | 16¢/min Tương đương 6 phút 15 giây một dollar |
Off-peak hours (giờ rảnh) – từ 8 giờ tối đến 8 giờ sáng hôm sau thứ Hai đến thứ Sáu, và cả ngày thứ Bảy, cả ngày Chủ Nhật | 8¢/min Tương đương 12.5 phút một dollar | 8¢/min Tương đương 12.5 phút một dollar | ||
International call to Viet Nam (Gọi về VN) | Bằng với local call khi sử dụng đầu số Free IDD 019 | Bằng với local call khi sử dụng đầu số Free IDD 018 | Bằng với local call khi sử dụng đầu số Free IDD 021 | |
Local SMS (tin nhắn trong Singapore) (một SMS = một tin 160 ký tự. Tin 161 ký tự tính là 2 tin nhắn) | 5¢/SMS Cứ gửi 10 SMS trong ngày thì được miễn phí 30 SMS tiếp theo | 5¢/SMS | 5¢/SMS Cứ gửi 5 SMS thì được miễn phí 10 SMS tiếp theo | |
Global SMS (tin nhắn về VN) | 15¢/SMS | 15¢/SMS | 15¢/SMS Cứ gửi 5 SMS thì được miễn phí 75 SMS tiếp theo |
Địa chỉ tra cứu cước
- Singtel: http://info.singtel.com/personal/phones-plans/mobile/prepaid/prepaid-mobile-cards#rates
- StarHub: http://www.starhub.com/personal/mobile/prepaid-plans/prepaid-sim-cards/happy-prepaid-sim.html –> (Rates)
- M1: https://www.m1.com.sg/personal/mobile/prepaidmobile/mcard#tab4
2.2. Gọi điện thoại về Việt Nam
Mỗi nhà mạng có một danh sách tầm 18 – 19 quốc gia được miễn phí cước gọi quốc tế, gọi là Free IDD Calls list. Free IDD có nghĩa là cước điện thoại khi gọi về VN bằng đầu số Free IDD chỉ bằng cước điện thoại khi gọi trong nước Singapore. Việt Nam nằm trong danh sách Free IDD của cả ba nhà mạng.
Cách gọi điện từ Signapore về Việt Nam
Đầu số free IDD + 84 + số điện thoại ở VN đã bỏ 0 ở đầu
Ví dụ: Số điện thoại ở nhà là 0986.123.888
- Singtel: 01984.86.123.888
- M1: 02184.86.123.888
Lưu ý: Không nên lưu số với đầu free IDD vào danh bạ (vd 01984.86.123.888); vì hầu hết các điện thoại đều có cơ chế thông minh tự nhận dạng để đánh đồng 01984 thành +84. Khi nhận cuộc gọi từ Việt Nam, số gọi đến là +84.986.123.888 sẽ được hiểu thành số 01984 trong danh bạ; và trong call history chỉ hiển thị một tên cho cả hai số này. Điều đó dẫn tới việc khi muốn thực hiện cuộc gọi về VN từ call history, máy sẽ quay số +84 chứ không phải 01984, dẫn tới cước phí đắt hơn rất nhiều.
Nếu có nhu cầu gọi về Việt Nam, có thể chọn top up bằng loại thẻ chuyên dùng để gọi quốc tế.
Singtel: Thẻ top up của Singtel gọi là hi! Top-up Card
- Thẻ $15 Bonus$30: Giá tiền $15, có $30 dùng để gọi quốc tế/ gọi trong nước và nhắn tin. Hạn sử dụng 30 ngày.
- Thẻ $22 DataTalk$22: Giá tiền $22, có $12 dùng để gọi quốc tế, 250MB dữ liệu miễn phí, 120 phút gọi miễn phí, không bị trừ tiền nghe (miễn phí cước nhận cuộc gọi). Hạn sử dụng 30 ngày.
- Thẻ $28 SuperHot$128: Giá tiền $28, có $28 dùng để gọi quốc tế và $100 dùng để gọi trong nước. Hạn sử dụng 50 ngày.
- Link: http://info.singtel.com/personal/phones-plans
StarHub: Thẻ top up của StarHub gọi là Happy top up card. Chỉ có hai loại $8 (60 ngày) và $18 (180 ngày, miễn phí tiền nghe 20 ngày)
M1: Thẻ top up của M1 gọi là M-card top up. Có hai loại chuyên dùng để gọi điện quốc tế:
- Loại Super55 có giá $15, gồm $15 dùng để gọi quốc tế và $40 dùng để gọi trong nước. Được miễn phí cước nhận cuộc gọi 10 ngày. Hạn dùng 50 ngày.
- Loại Super130 có giá $28, gồm $30 dùng để gọi quốc tế và $100 dùng để gọi trong nước. Hạn dùng 50 ngày.
Các loại thẻ trên có thể tìm thấy ở
- Các outlets (tại các shopping malls)
- Các convenient stores như 7Eleven, Cheers
- SingPost
- Chuỗi siêu thị Sheng Siong; chuỗi siêu thị FairPrice Xpress (FairPrice chỉ bán thẻ M1 và chỉ bán ở FairPrice Xpress, ko có ở Xtra hay Finest)
Có thể nạp thẻ qua mạng (online top up) với các lựa chọn tương tự như trên nếu sử dụng thẻ VISA/ Master Card. Online Topup có ưu điểm là nhanh chóng thuận tiện, nhược điểm là nếu nhập sai số điện thoại thì tiền có thể sẽ về tài khoản của người khác. Dưới đây là các địa chỉ:
- Singtel: https://hi.singtel.com/easyonlinetopup/
- StarHub: http://www.starhub.com/personal/mobile/prepaid-plans/top-up-methods/online-top-up.html
- M1: https://topup.m1.com.sg/enet/topup.jsp
2.3. Sử dụng data (mobile internet)
Như đã trình bày ở trên, cước data theo KB của các nhà mạng tại Sing là rất đắt; vì thế lựa chọn gần như duy nhất cho các thuê bao trả trước muốn dùng data là mua data bundle.
Data bundle là một gói dung lượng được mua trước để dùng dần; có thời hạn sử dụng. Có nhiều loại data bundle hợp lý với từng nhu cầu sử dụng khác nhau:
Singtel:
– Singtel có rất nhiều bundle dành riêng cho mạng xã hội, gọi là social data bundle. Các data bundle này đều có dung lượng không giới hạn nhưng chỉ tính dung lượng đó được sử dụng cho các dịch vụ mạng xã hội quy định. Cụ thể:
- Facebook Plans: Dùng Facebook không giới hạn dung lượng. Giá thành: 0.5cent / ngày; $3/ 7 ngày và $6/ 30 ngày.
- Whatsapp Plan: Dùng Whatsapp không giới hạn dung lượng. Giá thành: 0.5cent / ngày; $3/ 7 ngày và $6/ 30 ngày
- Opera Mini Surf & Mail Plans: Dùng trình duyệt Opera tối đa 1GB một ngày. Giá thành Giá thành: 0.5cent / ngày; $3/ 7 ngày và $6/ 30 ngày
- Line Plans: Dùng Line không giới hạn dung lượng. Giá thành: $1 / ngày; $6/ 7 ngày và $12/ 30 ngày
- WeChat Plan: Dùng WeChat không giới hạn dung lượng. Giá thành: 0.5cent / ngày; $3/ 7 ngày và $6/ 30 ngày
Nếu có nhu cầu sử dụng data vào nhiều mục đích khác nhau, Singtel cũng cung cấp các data bundle cụ thể như sau:
Thời hạn sử dụng | Dung lượng | Giá thành |
1 ngày | 2GB | $6 |
3 ngày | 6GB | $15 |
7 ngày | 14GB | $25 |
7 ngày | 10MB | $1 |
7 ngày | 1GB | $7 |
30 ngày | 200MB | $10 |
30 ngày | 500MB | $15 |
3 ngày | 1GB | $20 |
– Để mua các data bundle này, gọi *100# rồi làm theo hướng dẫn ở tin nhắn gửi về.
– Để sử dụng kết nối 4G của Singtel, cách duy nhất là mua SIM 4G. SIM này có giá $38, sau khi activate thì có sẵn 1GB miễn phí trong 7 ngày sử dụng.
– Xem thêm về data bundle của Singtel ở: http://info.singtel.com/personal/phones-plans/mobile/prepaid/data-bundles
StarHub
- StarHub cũng có các gói dành riêng cho WeChat và LINE, giá 40cent / ngày hoặc $6/ 30 ngày.
- Dưới đây là các data bundle của StarHub:
Hạn sử dụng | Dung lượng miễn phí | Giá thành |
3 ngày | 30MB | $2 |
3 ngày | 200MB | $4 |
3 ngày | 1GB | $5 |
7 ngày | 1GB | $7 |
7 ngày | 10MB | $1 |
30 ngày | 600MB | $15 |
30 ngày | 1.2GB | $20 |
- Để mua các data bundle này, bấm *123*300# sau đó chọn gói thích hợp và bấm 1. Một tin nhắn sẽ được gửi để xác nhận giao dịch
- Để dùng 4G với StarHub prepaid, bấm *123*3#, chọn 4 rồi chọn 1 để kích hoạt. Một tin nhắn sẽ được gửi để xác nhận giao dịch.
Dịch vụ 4G này có giá trị trong 1 tháng và tự động được kích hoạt khi hết hạn. Hiện giờ dịch vụ này là miễn phí đến 31 Dec 2015. Sau đó (dự kiến) sẽ thu phí $3/ tháng.
- Xem thêm về data bundle của StarHub tại đây: http://www.starhub.com/personal/mobile/prepaid-plans/data-add-on-plans/prepaid-data-plan.html
M1
- Dưới đây là các data bundle của M1:
Gói | Giá thành | Dung lượng miễn phí |
3 ngày | $5 | 1GB |
7 ngày | $7 | 1GB |
30 ngày | $12 | 300MB |
30 ngày | $20 $10 | 1GB |
đang khuyến mại | ||
50 ngày | $30 | 3GB |
- Để mua các data bundle này, bấm *100*3# và làm theo hướng dẫn
- Dịch vụ 4G được tự động kích hoạt cho các thuê bao trả trước dùng data của M1 (nếu điện thoại có hỗ trợ 4G)
- Xem thêm về data bundle của M1 tại đây: https://www.m1.com.sg/personal/mobile/prepaidmobile/mcard#tab3
[1] Danh sách Free IDD countries của:
- Singtel: http://info.singtel.com/personal/phones-plans/mobile/prepaid/prepaid-mobile-cards#rates (Overseas Call Rates)
- Starhub: http://www.starhub.com/personal/mobile/prepaid-plans/idd-international-calls/idd-018.html
- M1: https://www.m1.com.sg/personal/mobile/prepaidmobile/mcard#tab4 (IDD 021 CHARGES TO POPULAR DESTINATIONS)
Hiền Nguyễn